Thép Hình V Nhật Bản
- Mã sản phẩm: Thép Hình V Nhật Bản
- Khối lượng: 1 kg
-
Thép Hình V Nhật Bản có độ bền và chất lượng sản phẩm tốt nên được sử dụng rộng rãi cho mọi công trình, đặc tính chịu ăn mòn trong môi trường oxi hoá cao, độ dẻo dai , khả năng chịu lực tốt.
Chủng loại mác thép thông dụng như sau:
Thép Hình V250, V200, V175, V150, V130, V125, V120, V100, V90, V80, V75, V70, V65, V63, V50, V40, V30, V25…
Mác thép : ASTM A36, JIS G3101 SS400, SB410, SB450, A572, EN10025-2 S235JR, S235JO, S235J2, S355, JIS G3106 SM400A,B,C, SM400YA, YB…
Tiêu chuẩn: JIS, EN, DIN, ASTM, GB,...
Số lượng
TỔNG QUAN VỀ THÉP HÌNH V NHẬT BẢN
Thép Hình V Nhật Bản có độ bền và chất lượng sản phẩm tốt nên được sử dụng rộng rãi cho mọi công trình, đặc tính chịu ăn mòn trong môi trường oxi hoá cao, độ dẻo dai , khả năng chịu lực tốt.Chủng loại mác thép thông dụng như sau:
Thép Hình V250, V200, V175, V150, V130, V125, V120, V100, V90, V80, V75, V70, V65, V63, V50, V40, V30, V25…
Mác thép : ASTM A36, JIS G3101 SS400, SB410, SB450, A572, EN10025-2 S235JR, S235JO, S235J2, S355, JIS G3106 SM400A,B,C, SM400YA, YB…
Thông số kỹ thuật Thép Hình V Nhật Bản:
Thành phần hoá học Thép Hình V Nhật Bản:
Mác thép | THÀNH PHẦN HÓA HỌC ( %) | |||||||
C max | Si max | Mn max | P max | S max | Ni max | Cr max | Cu max | |
A36 | 0.27 | 0.15-0.40 | 1.20 | 0.040 | 0.050 | 0.20 | ||
SS400 | 0.050 | 0.050 | ||||||
Q235B | 0.22 | 0.35 | 1.40 | 0.045 | 0.045 | 0.30 | 0.30 | 0.30 |
S235JR | 0.22 | 0.55 | 1.60 | 0.050 | 0.050 | |||
GR.A | 0.21 | 0.50 | 2.5XC | 0.035 | 0.035 | |||
GR.B | 0.21 | 0.35 | 0.80 | 0.035 | 0.035 |
Tính chất cơ lý Thép Hình V Nhật Bản:
Mác thép | ĐẶC TÍNH CƠ LÝ | |||
Temp oC | YS Mpa | TS Mpa | EL % | |
A36 | ≥245 | 400-550 | 20 | |
SS400 | ≥245 | 400-510 | 21 | |
Q235B | ≥235 | 370-500 | 26 | |
S235JR | ≥235 | 360-510 | 26 | |
GR.A | 20 | ≥235 | 400-520 | 22 |
GR.B | 0 | ≥235 | 400-520 | 22 |
Bảng quy cách Thép Hình V Nhật Bản :
Quy cách Thép Hình V (mm) | Độ dày | Đơn trọng (kg/m) | Kích thước chuẩn (mm) | Độ dày | Đơn trọng (kg/m) | |
AxB | t | W | AxB | t | W | |
Thép hình V25x25x3 | 3 | 1.12 | Thép hình V100x100 | 7 | 10.7 | |
Thép hình V30x30x3 | 3 | 1.36 | Thép hình V100x100 | 8 | 12.1 | |
Thép hình V40x40x5 | 5 | 2.95 | Thép hình V100x100 | 9 | 13.5 | |
Thép hình V100x100 | 10 | 14.9 | ||||
Thép hình V45x45x4 | 4 | 2.74 | Thép hình V100x100 | 12 | 17.7 | |
Thép hình V45x45x5 | 5 | 3.38 | Thép hình V100x100 | 13 | 19.1 | |
Thép hình V50x50x4 | 4 | 3.06 | Thép hình V120x120 | 8 | 14.7 | |
Thép hình V50x50x5 | 5 | 3.77 | Thép hình V120x120 | 10 | 18.2 | |
Thép hình V50x50x6 | 6 | 4.43 | Thép hình V120x120 | 12 | 21.6 | |
Thép hình V120x120 | 15 | 26.7 | ||||
Thép hình V60x60x4 | 4 | 3.68 | Thép hình V120x120 | 18 | 31.5 | |
Thép hình V60x60x5 | 5 | 4.55 | ||||
Thép hình V60x60x6 | 6 | 5.37 | Thép hình V130x130 | 9 | 17.9 | |
Thép hình V130x130 | 10 | 19.7 | ||||
Thép hình V65x65 | 5 | 5 | Thép hình V130x130 | 12 | 23.4 | |
Thép hình V65x65 | 6 | 5.91 | Thép hình V130x130 | 15 | 28.8 | |
Thép hình V65x65 | 8 | 7.66 | ||||
Thép hình V150x150 | 10 | 22.9 | ||||
Thép hình V70x70 | 5 | 5.37 | Thép hình V150x150 | 12 | 27.3 | |
Thép hình V70x70 | 6 | 6.38 | Thép hình V150x150 | 15 | 33.6 | |
Thép hình V70x70 | 7 | 7.38 | Thép hình V150x150 | 18 | 39.8 | |
Thép hình V150x150 | 19 | 41.9 | ||||
Thép hình V75x75 | 6 | 6.85 | Thép hình V150x150 | 20 | 44 | |
Thép hình V75x75 | 9 | 9.96 | ||||
Thép hình V75x75 | 12 | 13 | Thép hình V175x175 | 12 | 31.8 | |
Thép hình V175x175 | 15 | 39.4 | ||||
Thép hình V80x80 | 6 | 7.32 | Thép hình V200x200 | 15 | 45.3 | |
Thép hình V80x80 | 7 | 8.48 | ||||
Thép hình V80x80 | 8 | 9.61 | Thép hình V200x200 | 16 | 48.2 | |
Thép hình V200x200 | 18 | 54 | ||||
Thép hình V200x200 | 20 | 59.7 | ||||
Thép hình V90x90 | 6 | 8.28 | Thép hình V200x200 | 24 | 70.8 | |
Thép hình V90x90 | 7 | 9.59 | Thép hình V200x200 | 25 | 73.6 | |
Thép hình V90x90 | 8 | 10.8 | Thép hình V200x200 | 26 | 76.3 | |
Thép hình V90x90 | 9 | 12.1 | ||||
Thép hình V90x90 | 10 | 13.3 | Thép hình V250x250 | 25 | 93.7 | |
Thép hình V90x90 | 13 | 17 | Thép hình V250x250 | 35 | 128 |
Ứng dụng Thép Hình V Nhật Bản: chuyên dùng cho các ngành công nghiệp cơ khí chế tạo , xây dựng cầu đường nhà tiền chế, dàn khoan dầu khí, hàng hải, đóng tàu…